Học tiếng Anh: 10 từ đồng nghĩa với 'sad' trong tiếng Anh

时间:2025-03-25 08:56:14来源:NEWS 作者:Thế giới

Thay vì sử dụng một tính từ rất đơn điệu "sad" (buồn bã),ọctiếngAnhtừđồngnghĩavớisadtrongtiếltd la liga bạn có thể thay thế bằng những tính từ đồng nghĩa dưới đây. 

{ keywords}

  • Nguyễn Thảo
相关内容
推荐内容