Cụ thể danh sách ứng viên theo từng ngành như sau: 1. HĐGS LIÊN NGÀNH CHĂN NUÔI – THÚ Y – THUỶ SẢN STT | Họ và tên | Ngày,áchứngviênchứcdanhgiáosưphógiáosưnăbao 24h tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú | 1 | Đỗ Thị Thanh Hương | 05/05/1962 | Nữ | GS | Trường Đại học Cần Thơ | | 2 | Phan Thị Vân | 11/09/1970 | Nữ | GS | Viện nghiên cứu Nuôi trồng Thuỷ sản 1 | | 3 | Vũ Ngọc Út | 07/09/1969 | Nam | GS | Trường Đại học Cần Thơ | | 4 | Lê Đình Phùng | 28/07/1974 | Nam | GS | Trường Đại học Nông - Lâm, Đại học Huế | | 5 | Bùi Thị Bích Hằng | 09/07/1976 | Nữ | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | | 6 | Đinh Văn Dũng | 04/10/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Nông - Lâm, Đại học Huế | | 7 | Lâm Thái Hùng | 12/10/1977 | Nam | PGS | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Trà Vinh | | 8 | Nguyễn Ngọc Phước | 15/04/1974 | Nam | PGS | Trường Đại học Nông - Lâm, Đại học Huế | | 9 | Thái Thanh Bình | 31/07/1971 | Nam | PGS | Trường Cao đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thuỷ sản | | 10 | Trần Hiệp | 28/03/1976 | Nam | PGS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
2. HĐGS NGÀNH CƠ HỌC STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú | 1 | Nguyễn Trung Kiên | 30/10/1978 | Nam | GS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | | 2 | Phan Đức Huynh | 17/02/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | | 3 | Trần Thanh Tuấn | 09/09/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | | |