搜索

Học tiếng Anh: Những cụm từ diễn tả cảm xúc chuyên nghiệp như người bản ngữ

发表于 2025-02-01 02:41:33 来源:NEWS

Ngoài những tính từ thông dụng dùng để diễn tả tâm trạng và tình trạng cơ thể như "happp",ọctiếngAnhNhữngcụmtừdiễntảcảmxúcchuyênnghiệpnhưngườibảnngữsố liệu thống kê về man city gặp man utd "sad", "ill"...., bạn có thể dùng những cụm từ khác hay hơn và sát với cách dùng của người bản địa hơn để diễn tả những cảm xúc này.

Hãy thử những cụm từ/ thành ngữ dưới đây:

{ keywords}

Bedridden: ốm nằm liệt giường

Broke: hết tiền, phá sản

Broken-hearted: đau khổ, buồn chán (thường dùng trong trường hợp liên quan đến chuyện tình cảm)

Down in the dumps: chán nản, không vui, buồn

Hard of hearing: hơi nghễnh ngãng, thính lực kém

Ill at ease: lúng túng, khó khăn, khó xử

Keyed up: rất lo lắng, hồi hộp (thường là trước một sự kiện quan trọng)

Peckish: đói bụng

  • Nguyễn Thảo
随机为您推荐
友情链接
版权声明:本站资源均来自互联网,如果侵犯了您的权益请与我们联系,我们将在24小时内删除。

Copyright © 2016 Powered by Học tiếng Anh: Những cụm từ diễn tả cảm xúc chuyên nghiệp như người bản ngữ,NEWS   sitemap

回顶部